Phiên âm : gǒu pēng qí fǔ.
Hán Việt : cẩu phanh kĩ phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錡釜, 有腳的鐵鍋。狗烹錡釜是比喻功臣被殺。明.康海《中山狼》第三折:「險些兒早狗烹錡釜, 做不得脫穎囊錐, 尚兀是曳尾泥塗!」