Phiên âm : gǒu zhàng rén shì.
Hán Việt : cẩu trượng nhân thế.
Thuần Việt : chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng; chó cậy thế ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng; chó cậy thế chủ比喻仗势欺人(骂人的话)