VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狐疑
Phiên âm :
hú yí.
Hán Việt :
hồ nghi .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
滿腹狐疑
狐群狗党 (hú qúngǒu dǎng) : bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè b
狐疑不决 (hú yí bù jué) : hoài nghi; do dự; chần chờ
狐貍 (hú li) : cáo; hồ ly
狐濡尾 (hú rú wěi) : hồ nhu vĩ
狐猴 (hú hóu) : Vượn cáo
狐狸精 (hú li jīng) : hồ ly tinh
狐朋狗黨 (hú péng gǒu dǎng) : hồ bằng cẩu đảng
狐惑 (hú huò) : hồ hoặc
狐丘之誡 (hú qiū zhī jiè) : hồ khâu chi giới
狐死兔泣 (hú sǐ tù qì) : hồ tử thố khấp
狐貍尾巴 (hú li wěi ba) : giấu đầu lòi đuôi; đuôi cáo không giấu nổi
狐埋狐搰 (hú mái hú hú) : hồ mai hồ hột
狐藉虎威 (hú jiè hǔ wēi) : hồ tạ hổ uy
狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi) : cáo mượn oai hùm; cáo đội lốt hổ; cáo giả oai hùm
狐群狗黨 (hú qúngǒu dǎng) : bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè b
狐媚猿攀 (hú mèi yuán pān) : hồ mị viên phàn
Xem tất cả...