VN520


              

狐朋狗黨

Phiên âm : hú péng gǒu dǎng.

Hán Việt : hồ bằng cẩu đảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻相互勾結、為非作歹之徒。元.關漢卿《單刀會》第三折:「他那里暗暗的藏, 我須索緊緊的防, 都是些狐朋狗黨。」也作「狐群狗黨」。


Xem tất cả...