VN520


              

狐憑鼠伏

Phiên âm : hú píng shǔ fú.

Hán Việt : hồ bằng thử phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像狐、鼠一樣潛伏。比喻小人失勢, 因膽怯而到處藏匿。如:「一清專案使得黑道分子狐憑鼠伏, 到處藏避。」也作「狐潛鼠伏」。


Xem tất cả...