VN520


              

犬齿

Phiên âm : quǎn chǐ.

Hán Việt : khuyển xỉ.

Thuần Việt : răng nanh; răng chó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

răng nanh; răng chó
齿的一种,上下颌各有两枚,在门齿的两侧,齿冠锐利,便于撕裂食物也叫犬牙


Xem tất cả...