Phiên âm : niú guǐ shé shén.
Hán Việt : NGƯU QUỶ XÀ THẦN.
Thuần Việt : bọn đầu trâu mặt ngựa; yêu ma quỷ quái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn đầu trâu mặt ngựa; yêu ma quỷ quái. 奇形怪狀的鬼神. 比喻社會上的丑惡東西和形形色色的壞人.