VN520


              

牛马

Phiên âm : niú mǎ.

Hán Việt : ngưu mã.

Thuần Việt : trâu ngựa; kiếp sống trâu ngựa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trâu ngựa; kiếp sống trâu ngựa (đời sống vô cùng khổ sở)
比喻为生活所迫供人驱使从事艰苦劳动的人


Xem tất cả...