Phiên âm : niú mǎ.
Hán Việt : ngưu mã.
Thuần Việt : trâu ngựa; kiếp sống trâu ngựa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trâu ngựa; kiếp sống trâu ngựa (đời sống vô cùng khổ sở)比喻为生活所迫供人驱使从事艰苦劳动的人