VN520


              

牛馬襟裾

Phiên âm : niú mǎ jīn jū.

Hán Việt : ngưu mã khâm cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人行事像禽獸一般。元.石君寶《秋胡戲妻》第三折:「我罵你個沐猴冠冕牛馬襟裾!」也作「馬牛襟裾」。


Xem tất cả...