Phiên âm : niú zhuó.
Hán Việt : ngưu trạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防止牛隻逃跑的鐵製腳銬。通常是一副兩隻, 中間用鐵鍊連接。