Phiên âm : niú yàng.
Hán Việt : ngưu ưởng .
Thuần Việt : ách trâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ách trâu (quàng trên vai trâu bò để kéo cày, kéo xe...). 牛拉東西時架在脖子上的器具. 也叫牛鞅子.