VN520


              

牛脖子

Phiên âm : niú bó zi.

Hán Việt : ngưu bột tử.

Thuần Việt : tính bướng bỉnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính bướng bỉnh. 牛脾氣.


Xem tất cả...