VN520


              

牛山下涕

Phiên âm : niú shān xià tì.

Hán Việt : ngưu san hạ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不知滿足, 自尋煩惱。參見「牛山歎」條。清.顧炎武〈齊祭器行〉:「牛山下涕何悲苦, 歲久光華方出土。」


Xem tất cả...