Phiên âm : niú shān xià tì.
Hán Việt : ngưu san hạ thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不知滿足, 自尋煩惱。參見「牛山歎」條。清.顧炎武〈齊祭器行〉:「牛山下涕何悲苦, 歲久光華方出土。」