Phiên âm : niú huí mò zhuàn.
Hán Việt : ngưu hồi ma chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人心情焦急不安, 手足無措的樣子。《崇禎本金瓶梅》第三三回:「急得敬濟只是牛回磨轉, 轉眼見金蓮身底下露出鑰匙帶兒來。」也作「油回磨轉」。