Phiên âm : niú jìn.
Hán Việt : ngưu kính.
Thuần Việt : sức trâu bò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức trâu bò(牛劲儿)大力气fèile niújìn.tốn bao công sức.tính khí ngang ngược; tính bướng bỉnh牛脾气