Phiên âm : niú guān.
Hán Việt : ngưu quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放牛的人。如:「他雖然只是個小牛倌, 但謙恭有禮, 勤奮向上, 因此人緣很好。」