VN520


              

牛倌

Phiên âm : niú guān.

Hán Việt : ngưu quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放牛的人。如:「他雖然只是個小牛倌, 但謙恭有禮, 勤奮向上, 因此人緣很好。」


Xem tất cả...