Phiên âm : niú bù hē shuǐ qiáng àn tóu.
Hán Việt : ngưu bất hát thủy cường án đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻強迫他人做不願做的事。《紅樓夢》第四六回:「家生女兒怎麼樣?『牛不喝水強按頭』?我不願意, 難道殺我的老子娘不成?」