Phiên âm : yá kē jiǎo zhèng xué.
Hán Việt : nha khoa kiểu chánh học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為牙科醫學中專門的分科之一。專對牙齒的位置不正, 和上下顎關係異常所引起的咬合不良、醜貌等問題, 施行預防或矯治工作。