VN520


              

牙籤錦軸

Phiên âm : yá qiān jǐn zhóu.

Hán Việt : nha thiêm cẩm trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指書籍畫卷。明.無名氏《贈書記》第八齣:「牙籤錦軸吾良友, 明窗淨几共夷猶。」也作「牙簽犀軸」、「牙籤玉軸」。


Xem tất cả...