VN520


              

牙籤玉軸

Phiên âm : yá qiān yù zhóu.

Hán Việt : nha thiêm ngọc trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指書籍畫卷。《宣和畫譜.卷一二.山水三.宋.劉瑗》:「父有方平日性喜書畫, 家藏萬卷, 牙籤玉軸, 率有次第。」也作「牙簽犀軸」、「牙籤錦軸」。


Xem tất cả...