Phiên âm : yá fèng gāo dī.
Hán Việt : nha phùng cao đê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發表言論、意見。《孽海花》第一六回:「到了你家, 什麼事都歸我管, 不許你牙縫高低一點兒。」