Phiên âm : yá guān.
Hán Việt : nha quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供牙門前驅使的小官。《資治通鑑.卷二二三.唐紀三十九.代宗廣德二年》:「子儀使牙官盧諒至汾州, 維嶽賂諒, 使實其言。」