Phiên âm : yá zhōu bìng.
Hán Việt : nha chu bệnh .
Thuần Việt : bệnh nha chu; bệnh viêm lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh nha chu; bệnh viêm lợi. 慢性病, 病因尚未完全明了, 癥狀是齒齦紅腫或退縮, 嚴重時流膿, 齒根外露, 牙齒松動. 患者多為中年以上的人.