Phiên âm : yá láng.
Hán Việt : nha lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 經紀, 掮客, .
Trái nghĩa : , .
買賣時居中的介紹人。《資治通鑑.卷二一四.唐紀三十.玄宗開元二十四年》:「及長, 相親愛, 皆為互市牙郎。」也稱為「經紀」。