VN520


              

牙郎

Phiên âm : yá láng.

Hán Việt : nha lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 經紀, 掮客, .

Trái nghĩa : , .

買賣時居中的介紹人。《資治通鑑.卷二一四.唐紀三十.玄宗開元二十四年》:「及長, 相親愛, 皆為互市牙郎。」也稱為「經紀」。


Xem tất cả...