VN520


              

爭吵

Phiên âm : zhēng chǎo.

Hán Việt : tranh sảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無謂的爭吵

♦Cãi nhau, tranh luận ồn ào. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Nhĩ môn tiên bất tất tranh sảo, tiên đả toán ngân tử khứ yếu khẩn 你們先不必爭吵, 先打算銀子去要緊 (Đệ tam hồi).


Xem tất cả...