VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
爭端
Phiên âm :
zhēng duān.
Hán Việt :
tranh đoan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
國際爭端
爭論 (zhēng lùn) : tranh luận
爭妍鬥豔 (zhēng yán dòu yàn) : tranh nghiên đấu diễm
爭風吃醋 (zhēng fēng chī cù) : tranh đoạt tình nhân; ghen; ghen tuông
爭強賭勝 (zhēng qiáng dǔ shèng) : tranh cường đổ thắng
爭奪 (zhēng duǒ) : tranh đoạt
爭豔 (zhēng yàn) : tranh diễm
爭取 (zhēng qǔ) : giành lấy
爭鋒吃醋 (zhēng fēng chī cù) : tranh phong cật thố
爭議 (zhēng yì) : tranh luận
爭衡 (zhēng héng) : so sánh cao thấp
爭強顯勝 (zhēng qiáng xiǎn shèng) : tranh cường hiển thắng
爭短論長 (zhēng duǎn lùn cháng) : tranh đoản luận trường
爭席 (zhēng xí) : tranh tịch
爭強 (zhēng qiáng) : tranh cường
爭強好勝 (zhēng qiáng hào shèng) : tranh cường hảo thắng
爭強鬥勝 (zhēng qiáng dòu shèng) : tranh cường đấu thắng
Xem tất cả...