Phiên âm : zhēng xiē.
Hán Việt : tranh ta.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
差點、險些。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「爹, 是個婆婆, 爭些勒殺了。」《西遊記》第二一回:「黃河浪潑徹底渾, 湘江水湧翻波轉。碧天振動斗牛宮, 爭些刮倒森羅殿。」也作「爭些個」、「爭些子」、「爭些兒」。