Phiên âm : zhēng qiáng xiǎn shèng.
Hán Việt : tranh cường hiển thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與人競爭, 務求贏過別人。《群音類選.北腔類.卷一.海神記.王魁訴神》:「恐怕他褒貶村, 爭強顯勝各撾俊, 惟求鴇兒心內喜。」也作「爭強鬥勝」、「爭強賭勝」、「爭強好勝」。