VN520


              

熱鬧哄哄

Phiên âm : rè nao hōng hōng.

Hán Việt : nhiệt náo hống hống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人聲吵雜, 情緒高昂。《老殘遊記》第二回:「正在熱鬧哄哄的時節, 只見那後臺裡又出來了一位姑娘。」


Xem tất cả...