Phiên âm : rè guō tóu shàng sǎ shuǐ.
Hán Việt : nhiệt oa đầu thượng sái thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)無濟於事。在火熱的鍋上灑水, 馬上就蒸發了, 表示對事情沒有任何幫助。《醒世恆言.卷三七.杜子春三入長安》:「怎當得子春這個大手段, 就是熱鍋頭上灑著一點水, 濟得甚事!」