VN520


              

熱騰騰

Phiên âm : rè tēng tēng.

Hán Việt : nhiệt đằng đằng .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一籠熱騰騰的包子.


Xem tất cả...