VN520


              

熱帶

Phiên âm : rè dài.

Hán Việt : nhiệt đái .

Thuần Việt : nhiệt đới; xứ nóng; vùng nhiệt đới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt đới; xứ nóng; vùng nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến, có khí hậu nóng.). 赤道兩側南回歸線和北回歸線之間的地帶. 熱帶受到太陽的熱量最多, 冬季夏季的晝夜時間相差不多, 全年氣溫的變化不大, 降雨多而均勻, 因此生長著豐富的植物. 也叫回歸帶.


Xem tất cả...