Phiên âm : rè jī.
Hán Việt : nhiệt cơ.
Thuần Việt : động cơ nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động cơ nhiệt. 各種變熱能為機械能的機器的統稱, 如蒸汽機、內燃機、汽輪機等.