VN520


              

熱線

Phiên âm : rè xiàn.

Hán Việt : nhiệt tuyến .

Thuần Việt : tuyến hồng ngoại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tuyến hồng ngoại. 波長比可見光線長的電磁波, 在光譜上位于紅色光的外側, 波長由0.3毫米到7,700埃. 能使特制的膠片感光, 穿透云霧的能力比可見光強. 具有很強的熱能, 工業上用來做烘烤的熱源, 又用于 探測、醫療等. 也叫紅外光. 見〖紅外線〗.


Xem tất cả...