Phiên âm : rè zhàng.
Hán Việt : nhiệt chướng .
Thuần Việt : nhiệt chướng; sự cản trở nhiệt .
nhiệt chướng; sự cản trở nhiệt (vật thể bay có tốc độ cao, tạo nên nhiệt độ cao gây biến dạng và bị phá huỷ). 高速飛行的物體(如飛機、火箭等)速度增加到音速的2.5倍以上時, 圍繞在物體表面的空氣驟然增加到900