VN520


              

熱波活水水療

Phiên âm : rè bō huó shuǐ shuǐ liáo.

Hán Việt : nhiệt ba hoạt thủy thủy liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種利用水壓、水溫及水的浮力, 在水中進行浸泡、按摩、沖激, 並配合水中運動, 藉以消除疲勞、減輕酸痛的保養法。


Xem tất cả...