Phiên âm : rè bō huó shuǐ shuǐ liáo.
Hán Việt : nhiệt ba hoạt thủy thủy liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用水壓、水溫及水的浮力, 在水中進行浸泡、按摩、沖激, 並配合水中運動, 藉以消除疲勞、減輕酸痛的保養法。