Phiên âm : rè zhèng.
Hán Việt : nhiệt trưng .
Thuần Việt : chứng nhiệt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng nhiệt (đông y- sốt, khô miệng, đỏ lưỡi). 中醫指發熱、口渴、舌紅、便秘、煩躁不安、脈搏快等綜合癥狀.