Phiên âm : rè lèi yíng kuāng.
Hán Việt : nhiệt lệ doanh khuông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容心情激動得眼眶充滿了淚水。例這部愛情片她重複看了好幾遍, 每次都感動得熱淚盈眶。形容心情激動得眼眶充滿了淚水。如:「這部愛情片她重複看了好幾遍, 每次都感動得熱淚盈眶。」