Phiên âm : rè mǐn xìng.
Hán Việt : nhiệt mẫn tính .
Thuần Việt : tính cảm ứng nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính cảm ứng nhiệt. 當外界溫度升高時, 半導體導電能力增加, 當外界溫度降低時, 半導體導電能力降低. 半導體的這種特性叫熱敏性.