Phiên âm : rè zhàn.
Hán Việt : nhiệt chiến .
Thuần Việt : chiến tranh nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh nóng. 指使用武器的實際戰爭(對"冷戰"而言).