VN520


              

熱心腸

Phiên âm : rè xīn cháng.

Hán Việt : nhiệt tâm tràng.

Thuần Việt : lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; nhiệt tình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; nhiệt tình. (熱心腸兒)待人熱情, 做事積極的性情.


Xem tất cả...