Phiên âm : rè dìng xíng.
Hán Việt : nhiệt định hình .
Thuần Việt : tạo hình lúc còn nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạo hình lúc còn nóng. 對具有可塑性的纖維在有張力的情況下進行高溫處理, 以固定其結構和形狀. 熱定型能起到防縮、防皺的作用.