VN520


              

熱定型

Phiên âm : rè dìng xíng.

Hán Việt : nhiệt định hình .

Thuần Việt : tạo hình lúc còn nóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạo hình lúc còn nóng. 對具有可塑性的纖維在有張力的情況下進行高溫處理, 以固定其結構和形狀. 熱定型能起到防縮、防皺的作用.


Xem tất cả...