Phiên âm : rè guān.
Hán Việt : nhiệt quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有權勢, 或眾人所冀求的官位。宋.陸游〈感遇〉詩:「仕宦五十年, 終不慕熱官。」