VN520


              

熱官

Phiên âm : rè guān.

Hán Việt : nhiệt quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有權勢, 或眾人所冀求的官位。宋.陸游〈感遇〉詩:「仕宦五十年, 終不慕熱官。」


Xem tất cả...