Phiên âm : rè xiào.
Hán Việt : nhiệt hiếu .
Thuần Việt : áo đại tang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo đại tang. 祖父母、父母或丈夫去世不久身穿孝服, 叫熱孝在身.