Phiên âm : rè yā fǔ.
Hán Việt : nhiệt áp phủ .
Thuần Việt : lò cao áp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò cao áp. 工業上在高壓下進行化學反應的設備, 有的附有攪拌或傳熱裝置. 也叫高壓釜. 見〖加壓釜〗.