VN520


              

熱壓釜

Phiên âm : rè yā fǔ.

Hán Việt : nhiệt áp phủ .

Thuần Việt : lò cao áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lò cao áp. 工業上在高壓下進行化學反應的設備, 有的附有攪拌或傳熱裝置. 也叫高壓釜. 見〖加壓釜〗.


Xem tất cả...