Phiên âm : rè dì shàng yóu yán.
Hán Việt : nhiệt địa thượng du diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻坐立不安, 走投無路。《二刻拍案驚奇》卷二:「小道人就像熱地上蚰蜒, 好生打熬不過, 禁架不定。」也作「熱鍋上螞蟻」。