VN520


              

熱嘴

Phiên âm : rè zuǐ.

Hán Việt : nhiệt chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甜言蜜語, 口頭親熱。《醒世姻緣傳》第八五回:「素姐聽見狄周這一場熱嘴, 也不免的喜歡, 口裡也還罵著。」


Xem tất cả...