Phiên âm : rè zuǐ.
Hán Việt : nhiệt chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甜言蜜語, 口頭親熱。《醒世姻緣傳》第八五回:「素姐聽見狄周這一場熱嘴, 也不免的喜歡, 口裡也還罵著。」