VN520


              

熱合

Phiên âm : rè hé.

Hán Việt : nhiệt hợp.

Thuần Việt : dính bết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dính bết (nhựa, keo bị nóng chảy). 指塑料、橡膠等材料加熱后黏合在一起.


Xem tất cả...