VN520


              

熱化

Phiên âm : rè huà.

Hán Việt : nhiệt hóa.

Thuần Việt : nhiệt hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhiệt hoá. 聯合生產電能和熱能的一種方式. 火力發電廠除供應電能外, 2.并利用蒸汽機已經作過功的蒸汽或燃氣輪機排出的廢氣供應蒸汽或熱水.


Xem tất cả...